1.Rơ le máy nén khí 3 pha (hay còn gọi là rơ le áp suất, rơ le bảo vệ, hoặc rơ le khởi động)
là một thiết bị điện tử/điện cơ được sử dụng để điều khiển hoạt động của máy nén khí sử dụng nguồn điện 3 pha. Nó giúp bảo vệ máy nén, duy trì áp suất ổn định, và đảm bảo máy hoạt động an toàn và hiệu quả.
2.Vì sao chọn Rơ le máy nén khí 3 pha
Bảo vệ động cơ khỏi hư hỏng
-
Máy nén khí 3 pha thường sử dụng động cơ công suất lớn, giá trị cao.
-
Nếu không có rơ le bảo vệ, các sự cố như quá tải, mất pha, kẹt cơ khí có thể làm cháy cuộn dây motor, gây hỏng toàn bộ máy.
→ Rơ le nhiệt (Overload relay) sẽ tự ngắt khi phát hiện dòng điện vượt quá mức cho phép.
Duy trì áp suất ổn định và an toàn
-
Máy nén khí hoạt động theo áp suất ngưỡng. Nếu không có rơ le áp suất, máy có thể:
-
Không tự tắt khi đạt áp cao → gây nổ bình chứa khí.
-
Không tự bật khi áp suất thấp → gây gián đoạn sản xuất.
-
→ Rơ le áp suất giúp tự động bật/tắt máy nén theo mức áp suất cài đặt.
Tự động hóa và vận hành ổn định
-
Trong hệ thống điều khiển tự động, rơ le đóng vai trò trung gian giúp điều phối tín hiệu cho các thiết bị khác như:
-
Contactor (khởi động từ)
-
Timer (bộ hẹn giờ)
-
Bộ điều khiển PLC
-
→ Giúp hệ thống máy nén khí chạy ổn định, linh hoạt, không cần can thiệp thủ công thường xuyên.
Tăng tuổi thọ thiết bị và tiết kiệm điện năng
-
Việc kiểm soát máy nén khí chạy trong giới hạn hợp lý sẽ:
-
Giảm số lần khởi động không cần thiết
-
Giảm tiêu hao điện năng
-
Hạn chế hao mòn cơ khí
-
Tuân thủ tiêu chuẩn an toàn công nghiệp
-
Trong các nhà máy hoặc khu công nghiệp, hệ thống điện 3 pha yêu cầu phải có thiết bị bảo vệ như rơ le để:
-
Đáp ứng quy định an toàn lao động
-
Tránh rủi ro pháp lý nếu xảy ra sự cố
-
3.Ưu điểm của Rơ le máy nén khí 3 pha
Bảo vệ toàn diện cho máy nén khí
-
Ngăn quá tải motor: Rơ le nhiệt tự ngắt khi dòng vượt mức → tránh cháy cuộn dây.
-
Phát hiện mất pha / lệch pha: Rơ le ngắt nguồn để bảo vệ thiết bị khỏi cháy hoặc vận hành lệch.
-
Bảo vệ khi áp suất vượt ngưỡng: Rơ le áp suất ngắt máy để tránh nổ bình chứa khí.
👉 Giúp kéo dài tuổi thọ máy nén khí và giảm chi phí sửa chữa.
Tự động hóa quá trình vận hành
-
Khi áp suất xuống thấp → rơ le tự động bật máy nén.
-
Khi áp suất đạt mức cao → rơ le ngắt máy nén.
-
Không cần người trực thao tác → tiện lợi và an toàn hơn.
👉 Tiết kiệm nhân công, tăng hiệu suất làm việc.
Tiết kiệm năng lượng và chi phí vận hành
-
Giảm số lần khởi động máy không cần thiết.
-
Chạy máy nén đúng lúc, đúng tải → tiết kiệm điện.
-
Hạn chế hao mòn động cơ → giảm chi phí bảo trì.
Tăng độ an toàn cho hệ thống
-
Tránh các tình huống nguy hiểm như:
-
Nổ bình khí do quá áp.
-
Cháy motor do kẹt hoặc mất pha.
-
-
Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn công nghiệp và phòng cháy chữa cháy.
Dễ dàng lắp đặt, điều chỉnh và thay thế
-
Các loại rơ le phổ biến đều có:
-
Nút chỉnh áp suất / dòng điện.
-
Cơ chế lắp đặt đơn giản (dạng vít, dạng cài).
-
-
Khi hỏng dễ thay thế nhanh chóng → giảm thời gian dừng máy.
Tương thích với hệ thống điều khiển hiện đại
-
Có thể tích hợp với:
-
Contactor, timer, PLC hoặc bộ điều khiển tự động hóa.
-
-
Giúp hệ thống máy nén khí hoạt động theo quy trình thông minh, chính xác hơn.
4.Thông số kỹ thuật của rơ le máy nén khí 3 pha
Rơ le áp suất (Pressure switch)
Thông số | Giá trị phổ biến |
---|---|
Dải áp suất làm việc | 0.5 – 12 bar (tùy loại) |
Áp suất cắt ON/OFF | Có thể điều chỉnh (ví dụ: ON 6 bar, OFF 8 bar) |
Điện áp hoạt động | 220V hoặc 380V (AC), tùy theo hệ thống điều khiển |
Dòng chịu tải | 10A – 20A |
Tiếp điểm | 1 NO – 1 NC hoặc 2 NO – 2 NC |
Loại điều chỉnh | Tay vặn hoặc vít chỉnh áp suất |
Ren kết nối khí | 1/4″, 3/8″, 1/2″ (tùy mẫu) |
📌 Ví dụ: Rơ le áp suất Condor MDR 3 – dải áp suất 5–12 bar, điện áp 380V, dòng chịu tải 16A.
⚙️Rơ le nhiệt (Overload relay)
Thông số | Giá trị phổ biến |
---|---|
Dải dòng bảo vệ | Tùy theo công suất motor (ví dụ: 4–6.3A, 6–10A, 9–13A, 12–18A…) |
Điện áp hoạt động | 220V / 380V AC |
Loại tiếp điểm | 1 NO – 1 NC |
Kiểu lắp | Gắn trực tiếp lên khởi động từ (contactor) |
Chức năng reset | Bằng tay hoặc tự động |
Thời gian tác động | 3–10 giây (tùy tải) |
📌 Ví dụ: Rơ le nhiệt Schneider LRD 12 (dải 5.5–8A), dùng cho motor 4–5.5kW.
⚙️Một số thông số khác có thể cần quan tâm:
Thuộc tính | Mô tả |
---|---|
Nhiệt độ làm việc | -5°C đến 60°C (tùy loại rơ le) |
Chống nước/chống bụi | IP54 – IP65 (vỏ rơ le áp suất ngoài trời) |
Tiêu chuẩn an toàn | CE, UL, IEC, ISO (tùy hãng sản xuất) |