1.Máy nén khí trục vít công nghiệp
là loại máy nén khí sử dụng cơ chế trục vít đôi (còn gọi là trục vít xoắn) để nén khí từ áp suất thấp lên áp suất cao. Đây là dòng máy được thiết kế chuyên dùng trong các ngành công nghiệp, có khả năng cung cấp khí nén liên tục, ổn định với lưu lượng lớn.
2.Vì sao chọn Máy nén khí trục vít công nghiệp
Hiệu suất cao, ổn định
-
Máy nén khí trục vít có khả năng vận hành liên tục với công suất lớn, ổn định, rất phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp cần khí nén liên tục.
Tuổi thọ và độ bền tốt
-
Do thiết kế kín, ít chi tiết chuyển động ma sát, nên máy trục vít có độ bền cao, ít hỏng vặt, giảm chi phí bảo trì.
Tiết kiệm năng lượng
-
Máy nén khí trục vít thường có hiệu suất nén khí cao, giúp tiết kiệm điện năng hơn so với máy nén piston trong các ứng dụng tải lớn và liên tục.
Vận hành êm, ít rung
-
Máy nén khí trục vít hoạt động trơn tru, ít rung và tiếng ồn, mang lại môi trường làm việc thoải mái hơn.
Kích thước gọn, dễ lắp đặt
-
Thiết kế nhỏ gọn, thuận tiện cho việc lắp đặt trong không gian nhà xưởng hạn chế.
Ứng dụng đa dạng
-
Phù hợp với nhiều ngành nghề như sản xuất, xây dựng, thực phẩm, dược phẩm, ô tô, điện tử…
3.Ưu điểm của máy nén khí trục vít công nghiệp
-
Hoạt động liên tục, ổn định
-
Máy có thể vận hành 24/7 với công suất lớn mà không bị quá tải hay gián đoạn.
-
-
Hiệu suất nén khí cao
-
Cho ra lượng khí nén ổn định và áp suất chính xác, phù hợp với yêu cầu sản xuất.
-
-
Ít tiếng ồn và rung động
-
So với máy piston, máy trục vít vận hành êm, giảm tiếng ồn và rung lắc, tạo môi trường làm việc dễ chịu hơn.
-
-
Tuổi thọ dài, bảo trì ít
-
Thiết kế đơn giản, ít chi tiết ma sát nên giảm thiểu hỏng hóc, chi phí bảo trì thấp.
-
-
Tiết kiệm điện năng
-
Tối ưu hóa hiệu suất nén, giảm hao phí năng lượng, giúp tiết kiệm chi phí vận hành.
-
-
Kích thước nhỏ gọn, dễ lắp đặt
-
Phù hợp với các không gian sản xuất có diện tích hạn chế.
-
-
Khả năng tự động điều chỉnh
-
Nhiều máy có chức năng điều chỉnh công suất phù hợp với nhu cầu sử dụng khí, giúp tiết kiệm điện năng và nâng cao hiệu quả.
-
-
Ứng dụng đa dạng
-
Phù hợp nhiều ngành công nghiệp: sản xuất, y tế, thực phẩm, ô tô, xây dựng, và nhiều lĩnh vực khác.
-
4.Thông số của Máy nén khí trục vít công nghiệp
Công suất (Motor Power)
-
Đơn vị: kW hoặc HP (Horse Power)
-
Dải công suất phổ biến: từ 5 HP (3.7 kW) đến 300 HP (220 kW) tùy nhu cầu sử dụng.
Lưu lượng khí (Air Delivery / Flow Rate)
-
Đơn vị: m³/phút, lít/phút, hoặc CFM (Cubic Feet per Minute)
-
Thể hiện khả năng cung cấp khí nén.
-
Ví dụ: 1.0 – 30 m³/phút đối với máy công nghiệp trung bình.
Áp suất làm việc (Working Pressure)
-
Đơn vị: bar, MPa, hoặc psi
-
Phổ biến: từ 7 bar (0.7 MPa) đến 13 bar (1.3 MPa)
-
Có thể chọn loại áp cao nếu ngành nghề yêu cầu.
Điện áp nguồn (Power Supply)
-
Thường dùng: 380V / 3 phase / 50Hz (điện công nghiệp).
-
Một số máy nhỏ: 220V cũng có (hiếm hơn).
Kiểu truyền động
-
Truyền động trực tiếp (Direct drive): hiệu suất cao, ít hao mòn.
-
Truyền động dây đai (Belt drive): dễ bảo trì, chi phí thấp hơn.
Loại làm mát
-
Làm mát bằng gió (Air-cooled): phổ biến, dễ bảo trì.
-
Làm mát bằng nước (Water-cooled): hiệu quả cao hơn trong môi trường nóng, liên tục.
Dung tích bình chứa (nếu có tích hợp)
-
Dùng để ổn định áp suất khí.
-
Dung tích thường: 100L – 1000L+, tùy quy mô.
Độ ồn (Noise Level)
-
Đơn vị: dB(A)
-
Thường dao động từ 60 – 75 dB, khá êm so với máy piston.
5.Ứng dụng của của Máy nén khí trục vít công nghiệp
Ngành sản xuất và chế tạo
-
Vận hành thiết bị khí nén: máy dập, máy ép, máy bắn vít, máy đóng gói…
-
Dây chuyền tự động hóa: dùng khí nén để điều khiển xi lanh, van, robot công nghiệp.
-
Vệ sinh sản phẩm, máy móc: thổi bụi, vệ sinh linh kiện.
Ngành ô tô
-
Garage, xưởng sửa xe: dùng khí nén để tháo/lắp lốp, bơm hơi, sơn xe.
-
Dây chuyền sản xuất xe hơi: điều khiển thiết bị tự động, súng vặn ốc…
Ngành thực phẩm và đồ uống
-
Truyền tải nguyên liệu dạng bột/khô: bằng khí nén.
-
Đóng gói, chiết rót: điều khiển hệ thống máy đóng gói, máy ép…
-
Vận hành trong môi trường sạch: khí nén không dầu (oil-free) được sử dụng để đảm bảo vệ sinh.
Ngành dược phẩm
-
Sản xuất trong phòng sạch: dùng khí nén chất lượng cao để tránh nhiễm khuẩn.
-
Chiết rót, đóng gói, sấy khô: ứng dụng phổ biến.
Ngành điện tử
-
Lắp ráp linh kiện chính xác: dùng khí nén để điều khiển robot, xi lanh.
-
Vệ sinh bảng mạch: dùng khí nén để thổi bụi, làm sạch.
Ngành xây dựng
-
Vận hành máy khoan, máy đục bê tông, máy bắn đinh…
-
Cung cấp khí cho hệ thống phun vữa, phun sơn.
Ngành khai thác khoáng sản
-
Cung cấp khí cho máy khoan hầm, khoan đá, vận hành máy móc.
-
Ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt, yêu cầu máy bền và áp suất cao.
Ngành dệt may
-
Vận hành khung dệt, máy cuốn sợi, máy dệt tự động.
-
Làm sạch bụi vải, duy trì môi trường làm việc sạch sẽ.
Bệnh viện, y tế
-
Cung cấp khí nén sạch cho máy thở, máy nha khoa, thiết bị phẫu thuật.
-
Dùng máy nén khí không dầu (oil-free) để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân.