MÁY NÉN KHÍ
máy sấy khí
Phụ tùng máy khí nén




    Chào mừng đến với trang sản phẩm của công ty TNHH Máy và Thiết bị TIẾN PHƯƠNG, hân hạnh được phục vụ quý khách!



    CỬA HÀNG CỦA CHÚNG TÔI

    MÁY NÉN KHÍ

    BÌNH CHỨA KHÍ NÉN

    CÁC LOẠI LỌC MÁY NÉN KHÍ

    PHỤ TÙNG MÁY NÉN KHÍ


    MÁY NÉN KHÍ

    Máy nén khí là thiết bị phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp tại Việt Nam, với đa dạng các loại khác nhau. Trên thị trường hiện nay, có ba loại máy nén khí chính là: máy nén khí piston, máy nén khí trục vít và máy nén khí ly tâm.

    MÁY NÉN KHÍ PISTON

    • Nguyên lý hoạt động: Sử dụng piston để nén không khí vào một không gian nhỏ, từ đó tăng áp suất của khí nén.
    • Đặc điểm nổi bật: Thiết kế đơn giản, dễ sửa chữa và bảo trì, giá thành rẻ.
    • Ứng dụng: Thường được sử dụng trong các nhà xưởng nhỏ, xưởng cơ khí và các hoạt động không yêu cầu lượng khí lớn.
    • Giá cả: Dao động từ 3 triệu đến 20 triệu đồng tùy vào công suất và thương hiệu.

    MÁY NÉN KHÍ TRỤC VÍT

    • Nguyên lý hoạt động: Hai trục vít quay đối lập nhau tạo ra lực hút và nén khí.
    • Đặc điểm nổi bật: Hiệu suất cao, vận hành êm ái, tiết kiệm năng lượng và có thể hoạt động liên tục trong thời gian dài.
    • Ứng dụng: Phù hợp với các nhà máy sản xuất lớn như chế biến gỗ, dệt may, ô tô và thực phẩm.
    • Giá cả: Từ 30 triệu đến hàng trăm triệu đồng tùy thuộc vào công suất và thương hiệu.

    MÁY NÉN KHÍ DÂY ĐAI

    • Nguyên lý hoạt động của máy dựa trên việc động cơ quay kéo theo dây đai, làm cho piston trong xi-lanh chuyển động và thực hiện quá trình hút – nén – xả khí.
    • Đặc điểm nổi bật của máy nén khí dây đai là thiết kế đơn giản, dễ dàng bảo trì và sửa chữa. Ngoài ra, máy còn có độ bền cao và khả năng chịu tải tốt.
    • Ứng dụng của máy nén khí dây đai thường được thấy trong các xưởng cơ khí, gara ô tô, hoặc các hoạt động yêu cầu lượng khí nén vừa phải.
    • Giá cả của máy nén khí dây đai thường dao động từ 5 triệu đến 30 triệu đồng, tùy thuộc vào công suất và thương hiệu.

    MÁY SẤY KHÍ

    Máy sấy khí là thiết bị quan trọng trong các hệ thống khí nén, được sử dụng để loại bỏ hơi nước, đảm bảo khí nén khô, sạch và không bị ngưng tụ khi sử dụng. Hiện nay, trên thị trường có ba loại máy sấy khí phổ biến: máy sấy khí tác nhân lạnh, máy sấy khí hấp thụ, và máy sấy khí màng. Mỗi loại có những đặc điểm riêng, phù hợp với các ứng dụng và điều kiện sử dụng khác nhau.

    1. MÁY SẤY KHÍ TÁC NHÂN LẠNH (Refrigerated Air Dryer)

    • Đặc điểm: Sử dụng tác nhân lạnh để làm lạnh khí nén, giúp hơi nước trong khí nén ngưng tụ và loại bỏ ra ngoài.
    • Nguyên lý hoạt động: Khí nén đi qua bộ trao đổi nhiệt, được làm lạnh để ngưng tụ hơi nước. Sau đó, khí khô sẽ được đưa vào hệ thống.
    • Ứng dụng: Thích hợp cho các ứng dụng không yêu cầu độ khô quá cao, như trong các ngành công nghiệp chế tạo, lắp ráp, và gia công cơ khí. Nhiệt độ điểm sương thường khoảng 3-5°C.
    • Giá cả: Từ 10 triệu đến 50 triệu đồng, tùy thuộc vào công suất và thương hiệu.

    2. MÁY SẤY KHÍ HẤP THỤ (Desiccant Air Dryer)

    • Đặc điểm: Sử dụng chất hấp thụ như silica gel hoặc alumina để hấp thụ hơi nước từ khí nén, đảm bảo khí khô hơn so với máy sấy tác nhân lạnh.
    • Nguyên lý hoạt động: Khí nén được dẫn qua chất hấp thụ, nơi hơi nước bị giữ lại, và khí khô sẽ được thải ra. Sau một thời gian, chất hấp thụ sẽ cần tái sinh để tiếp tục hoạt động.
    • Ứng dụng: Phù hợp với các ngành đòi hỏi khí nén rất khô, như trong ngành thực phẩm, y tế, điện tử, hoặc những nơi có nhiệt độ môi trường thấp. Nhiệt độ điểm sương có thể đạt -40°C hoặc thấp hơn.
    • Giá cả: Từ 30 triệu đến 200 triệu đồng, tùy thuộc vào công suất và chất lượng tái sinh.

    3. MÁY SẤY KHÍ MÀNG  (Membrane Air Dryer)

    • Đặc điểm: Sử dụng các màng lọc đặc biệt để tách nước ra khỏi khí nén.
    • Nguyên lý hoạt động: Khí nén được đẩy qua màng polymer, nơi hơi nước sẽ thẩm thấu qua các lỗ màng và thoát ra ngoài, trong khi khí khô tiếp tục đi vào hệ thống.
    • Ứng dụng: Thường được sử dụng trong các ngành đòi hỏi môi trường sạch sẽ, không cần bảo dưỡng nhiều, như trong y tế và dược phẩm.
    • Giá cả: Từ 20 triệu đến 100 triệu đồng, tùy thuộc vào công nghệ và hãng sản xuất.

    SO SÁNH GIỮA CÁC DÒNG MÁY SẤY KHÍ

    • Máy sấy tác nhân lạnh: Phù hợp với các ngành công nghiệp thông thường, có chi phí thấp và dễ bảo trì.
    • Máy sấy hấp thụ: Dùng cho các ngành đòi hỏi khí nén siêu khô, như ngành thực phẩm hoặc y tế, có chi phí cao nhưng hiệu quả loại bỏ nước tốt.
    • Máy sấy màng: Ứng dụng trong môi trường sạch, ít cần bảo dưỡng, thích hợp cho những nơi không thể ngừng hệ thống để bảo trì.

     


    BÌNH CHỨA KHÍ NÉN

    Bình chứa khí nén là thiết bị quan trọng trong hệ thống khí nén, được sử dụng để lưu trữ khí nén dưới áp suất cao. Chúng có vai trò điều hòa áp suất, cung cấp lượng khí ổn định và dự trữ năng lượng cho các thiết bị khí nén hoạt động liên tục.

    Nguyên lý hoạt động: Bình chứa khí nén hoạt động dựa trên nguyên lý nén khí vào bên trong bình dưới áp suất cao, sau đó khí được xả ra khi cần thiết để cung cấp cho các thiết bị sử dụng khí nén. Áp suất bên trong bình thường được đo bằng đồng hồ áp suất và được kiểm soát thông qua các van an toàn để tránh quá áp.

    Đặc điểm: Bình chứa khí nén thường được làm từ thép chịu lực, inox hoặc hợp kim nhôm để chịu được áp suất cao và có khả năng chống ăn mòn. Chúng có nhiều kích cỡ và hình dáng khác nhau tùy vào ứng dụng cụ thể. Bên trong bình có thể có lớp phủ chống ăn mòn để bảo vệ và đảm bảo độ bền lâu dài. Đặc biệt, các bình chứa khí nén cần được kiểm định định kỳ để đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng.

    Ứng dụng: Bình chứa khí nén được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp như: cơ khí, xây dựng, sản xuất và vận tải. Chúng thường được sử dụng trong hệ thống máy nén khí, các nhà máy sản xuất ô tô, các hệ thống điều khiển tự động, các công cụ chạy bằng khí nén và trong việc điều hòa áp suất trong hệ thống sản xuất.

    Giá thành: Giá của bình chứa khí nén phụ thuộc vào chất liệu, dung tích và áp suất thiết kế. Các loại bình nhỏ với dung tích dưới 100 lít có giá thành từ vài triệu đồng, trong khi các bình lớn hơn, dung tích trên 1000 lít, có thể có giá từ vài chục triệu đến hàng trăm triệu đồng. Các yếu tố như lớp chống ăn mòn và hệ thống van an toàn cũng ảnh hưởng đến giá cả.

    Việc lựa chọn loại bình chứa khí nén phù hợp phụ thuộc vào yêu cầu kỹ thuật, áp suất làm việc và khả năng chịu tải của hệ thống.

    Hiện nay, trên thị trường có nhiều hãng sản xuất bình chứa khí nén được đánh giá cao về chất lượng và độ bền. Dưới đây là một số thương hiệu uy tín và được ưa chuộng:

    1. Hanson Tank (Mỹ):
      Đây là thương hiệu nổi tiếng trong việc sản xuất các loại bình chứa khí nén và bình áp lực. Hanson Tank cung cấp nhiều loại bình với chất liệu chất lượng cao, đảm bảo an toàn và hiệu suất hoạt động. Các sản phẩm của hãng thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp lớn trên toàn cầu.

    2. Ingersoll Rand (Mỹ):
      Là một trong những tên tuổi lớn trong lĩnh vực máy nén khí và thiết bị liên quan, Ingersoll Rand cung cấp các loại bình chứa khí nén với độ bền cao, thiết kế thông minh, tiết kiệm không gian. Hãng này đặc biệt được ưa chuộng trong các hệ thống khí nén công nghiệp lớn.

    3. Atlas Copco (Thụy Điển):
      Atlas Copco không chỉ nổi tiếng với máy nén khí mà còn với các loại bình chứa khí nén chất lượng cao. Các sản phẩm của hãng có độ bền cao, thiết kế tối ưu và phù hợp với nhiều môi trường làm việc khắc nghiệt. Atlas Copco được sử dụng rộng rãi trong các ngành sản xuất, xây dựng và năng lượng.

    4. Kaeser Compressors (Đức):
      Kaeser là thương hiệu đến từ Đức, nổi tiếng với các giải pháp khí nén tiên tiến. Bình chứa khí nén của Kaeser thường có hiệu suất cao, tuổi thọ dài và được kiểm soát chất lượng chặt chẽ. Hãng này tập trung vào các giải pháp tiết kiệm năng lượng và tối ưu hóa hiệu quả sản xuất.

    5. Javac (Bỉ):
      Javac là một trong những thương hiệu châu Âu nổi bật với các dòng sản phẩm bình chứa khí nén đa dạng và chất lượng. Hãng này cung cấp các sản phẩm với mức giá cạnh tranh nhưng vẫn đảm bảo tiêu chuẩn kỹ thuật cao. Bình chứa khí nén của Javac thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp và xây dựng.

    6. Sullair (Mỹ):
      Sullair là thương hiệu chuyên cung cấp các giải pháp về khí nén, đặc biệt là bình chứa khí nén. Các sản phẩm của Sullair nổi tiếng với độ bền cao, khả năng chịu áp lực lớn và thiết kế thân thiện với người sử dụng.

    7. Fusheng (Đài Loan):
      Fusheng là một trong những thương hiệu châu Á được ưa chuộng với các sản phẩm bình chứa khí nén giá thành hợp lý nhưng vẫn đảm bảo chất lượng. Các sản phẩm của Fusheng có thể được tìm thấy rộng rãi trong các nhà máy sản xuất vừa và nhỏ.

    Những hãng này đều có các sản phẩm đạt chuẩn an toàn quốc tế và được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Việc lựa chọn thương hiệu nào phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể của hệ thống và ngân sách đầu tư.


    CÁC LOẠI LỌC MÁY NÉN KHÍ

    Lọc máy khí nén là một thành phần quan trọng trong hệ thống khí nén, có nhiệm vụ loại bỏ tạp chất, bụi bẩn, hơi nước và dầu có trong khí nén trước khi khí được cung cấp cho các thiết bị khác. Việc sử dụng lọc khí nén đảm bảo rằng khí nén đạt chất lượng cao, giúp tăng tuổi thọ và hiệu suất của hệ thống và các thiết bị sử dụng khí nén.

    Nguyên lý hoạt động:
    Lọc máy khí nén hoạt động dựa trên nguyên lý tách cơ học và hóa học. Khí nén đi qua bộ lọc, tại đây, các phần tử bụi bẩn, hơi nước, dầu sẽ bị giữ lại nhờ vào các lớp lọc đặc biệt, chẳng hạn như màng lưới kim loại, sợi lọc hoặc các hạt hấp thụ dầu. Tùy thuộc vào loại lọc, khí có thể được làm sạch hoàn toàn hoặc chỉ loại bỏ một số tạp chất nhất định.

    Đặc điểm:
    Các loại lọc máy khí nén thường được chia thành nhiều loại dựa trên mục đích sử dụng, bao gồm:

    • Lọc tách nước: loại bỏ hơi nước trong khí nén.
    • Lọc dầu: dùng để loại bỏ dầu và các chất lỏng khác.
    • Lọc bụi: giúp loại bỏ bụi bẩn và các hạt rắn có trong khí nén.

    Các bộ lọc này thường được làm từ thép không gỉ, nhôm hoặc nhựa cứng chịu nhiệt, có khả năng chịu được áp suất cao và điều kiện làm việc khắc nghiệt. Lọc máy khí nén có nhiều mức độ lọc khác nhau, từ lọc thô đến lọc tinh, tùy thuộc vào yêu cầu về độ sạch của khí nén.

    Ứng dụng:
    Lọc khí nén được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như sản xuất thực phẩm và đồ uống, sản xuất dược phẩm, ngành y tế, và ngành cơ khí. Trong các nhà máy sản xuất, lọc khí nén giúp bảo vệ các thiết bị khí nén như xi lanh, van, và các công cụ sử dụng khí nén khác khỏi hỏng hóc do các tạp chất có hại.

    Giá thành:
    Giá của lọc máy khí nén phụ thuộc vào loại lọc, chất liệu và khả năng lọc. Lọc thô thường có giá thành thấp, dao động từ vài trăm nghìn đến vài triệu đồng cho một bộ lọc thông dụng. Lọc tinh, với khả năng lọc tạp chất ở mức độ cao hơn, có giá từ vài triệu đến vài chục triệu đồng, tùy thuộc vào công suất và chất lượng. Các loại lọc cao cấp dùng cho ngành công nghiệp đòi hỏi độ sạch cao như thực phẩm, y tế có thể có giá cao hơn.

    Việc lựa chọn lọc khí nén phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ của toàn bộ hệ thống khí nén, đồng thời tối ưu hóa chi phí vận hành.

    PHỤ TÙNG MÁY NÉN KHÍ

    Phụ tùng máy nén khí là các bộ phận quan trọng trong việc duy trì và sửa chữa máy nén khí, giúp hệ thống hoạt động hiệu quả và bền bỉ. Các phụ tùng này bao gồm nhiều loại khác nhau, mỗi loại có vai trò và chức năng riêng.

    Phân loại:
    Phụ tùng máy nén khí được chia thành nhiều nhóm chính như:

    • Lọc khí, lọc dầu, và lọc tách dầu: giúp loại bỏ bụi bẩn, tạp chất và nước ra khỏi khí nén, bảo vệ động cơ và tăng tuổi thọ máy.
    • Van an toàn, van xả nước: kiểm soát áp suất và xả nước ngưng tụ trong hệ thống, tránh tình trạng quá tải hoặc hư hỏng do nước.
    • Dây đai, vòng bi: truyền động và hỗ trợ chuyển động quay của các bộ phận trong máy.
    • Động cơ, đầu nén: cung cấp và tạo ra lực nén chính cho khí.

    Đặc điểm:
    Các phụ tùng máy nén khí thường được làm từ vật liệu chất lượng cao như thép, hợp kim nhôm hoặc nhựa chịu nhiệt để đảm bảo độ bền và khả năng chịu áp lực. Mỗi phụ tùng được thiết kế với thông số kỹ thuật riêng, phù hợp với từng loại máy nén khí cụ thể. Chúng có thể yêu cầu thay thế định kỳ để duy trì hiệu suất và ngăn ngừa hỏng hóc không mong muốn.

    Công dụng:
    Phụ tùng giúp duy trì hoạt động trơn tru của máy nén khí, đảm bảo khí nén có chất lượng tốt và ổn định. Lọc dầu và lọc khí giúp bảo vệ các bộ phận bên trong máy khỏi tạp chất, trong khi van an toàn và các bộ điều khiển giúp máy hoạt động đúng mức áp suất yêu cầu, đảm bảo an toàn cho toàn bộ hệ thống.

    Giá thành:
    Giá của phụ tùng máy nén khí phụ thuộc vào loại, kích thước và thương hiệu. Các bộ lọc thường có giá từ vài trăm nghìn đến vài triệu đồng tùy loại và kích cỡ. Các linh kiện như vòng bi, dây đai có giá tương đối thấp, từ vài trăm nghìn đồng. Tuy nhiên, các bộ phận lớn và phức tạp hơn như động cơ, đầu nén có thể có giá từ vài triệu đến vài chục triệu đồng.

    Việc sử dụng và bảo trì đúng cách các phụ tùng này không chỉ giúp tăng hiệu suất của máy nén khí mà còn kéo dài tuổi thọ của hệ thống và giảm chi phí vận hành dài hạn.

     
    4o

      Để lại thông tin để chúng tôi tư vấn cho quý khách nhanh nhất